🌟 스카우트 (scout)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스카우트되다(scout되다): 우수한 인재가 찾아져 뽑히다. • 스카우트하다(scout하다): 우수한 인재를 찾아내 뽑다.
🗣️ 스카우트 (scout) @ Ví dụ cụ thể
- 김 박사는 장래가 유망한 연구자로 많은 기업에서 스카우트 제의를 받았다. [장래 (將來)]
- 경쟁 회사에서 스카우트 제의를 받았는데 우리 회사의 정보를 빼내려고 해서 거절했어. [길이 아니거든[아니면] 가지 말고 말이 아니거든[아니면] 듣지[탓하지] 말라]
- 너 요새 스카우트 제의를 많이 받는다며 왜 회사를 안 옮겨? [전속 (專屬)]
- 다른 팀으로부터 스카우트 제의를 받았다며? [고사하다 (固辭하다)]
- 축구 경기에서 늘 뛰어난 플레이를 선보인 그는 해외 유명 구단으로부터 스카우트 제의를 받았다. [플레이 (play)]
- 스카우트 제의를 거절했다면서? [밑]
- 그는 경쟁사의 스카우트 제안을 단호하게 뿌리쳤다. [뿌리치다]
- 그녀는 스카우트 제의를 받고 얼굴에 화색이 만면했다. [만면하다 (滿面하다)]
- 그는 고급 인력이어서 여러 회사로부터 스카우트 제의를 받고 있다. [고급 (高級)]
🌷 ㅅㅋㅇㅌ: Initial sound 스카우트
-
ㅅㅋㅇㅌ (
스케이트
)
: 얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày. -
ㅅㅋㅇㅌ (
스카우트
)
: 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Việc tìm ra và tuyển chọn nhân tài ưu tú.
• Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273)