🌟 스탠드 (stand)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Việc nhà
🗣️ 스탠드 (stand) @ Giải nghĩa
- 바 (bar) : 서양식 술집이나 레스토랑에서 바텐더가 손님을 상대하는 공간. 또는 그 공간에 놓인 긴 스탠드.
🗣️ 스탠드 (stand) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 스위치를 살짝 내려 스탠드 불빛의 강도를 약하게 조절했다. [강도 (強度)]
- 한 연구자가 수험생의 눈 건강에 가장 좋은 스탠드 밝기를 찾아내 발표하였다. [연구자 (硏究者)]
🌷 ㅅㅌㄷ: Initial sound 스탠드
-
ㅅㅌㄷ (
서툴다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄷ (
스탠드
)
: 물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
• Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138)