🌟 스미다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스미다 (
스미다
) • 스미어 (스미어
스미여
) • 스미니 ()
🗣️ 스미다 @ Giải nghĩa
- 깃들다 : 생각이나 감정 등이 어리거나 스미다.
🗣️ 스미다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㄷ: Initial sound 스미다
-
ㅅㅁㄷ (
수많다
)
: 수가 매우 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều. -
ㅅㅁㄷ (
스미다
)
: 서서히 배어들거나 흘러들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào. -
ㅅㅁㄷ (
선문답
)
: 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo. -
ㅅㅁㄷ (
세면대
)
: 손과 얼굴을 씻을 수 있도록 수도와 물 받는 곳을 갖추어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA MẶT, BỒN RỬA, CHẬU RỬA: Thiết bị được lắp đặt làm nơi chứa nước máy để rửa tay và mặt. -
ㅅㅁㄷ (
손마디
)
: 손가락의 마디.
Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay. -
ㅅㅁㄷ (
선무당
)
: 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당.
Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47)