🌟

Danh từ  

1. 끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실.

1. TUA, RUA: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장식.
    Alcohol decoration.
  • Google translate 이 달리다.
    Alcohol runs.
  • Google translate 을 달다.
    Add wine.
  • Google translate 민준이는 재킷에 장식으로 을 달았다.
    Minjun put a drink on his jacket as a decoration.
  • Google translate 깃발이 펄럭일 때마다 깃발에 달린 이 흔들거렸다.
    Every time the flag fluttered, the wine on it shook.
  • Google translate 궁전 안의 가구들에는 황금 이 달린 비단 덮개들이 씌워져 있었다.
    The furniture in the palace was covered with silk covers with golden liquor.

술: tassel; fringe,ふさ【総・房】,frange, gland,fleco, borla,تاسيل، شرابة,цацаг, унжлага,tua, rua,พู่ประดับ,umbai, jumbai, rumbai,кисточка; бахрома,穗子,缨子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (술ː)

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91)