🌟 썩다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 썩다 (
썩따
) • 썩어 (써거
) • 썩으니 (써그니
) • 썩는 (썽는
)
📚 Từ phái sinh: • 썩이다: 걱정이나 근심 등으로 마음을 몹시 괴롭게 하다. • 썩히다: 음식이나 자연물 등이 상하거나 나쁘게 변하게 하다., 물건이나 사람 등이 제 기…📚 Annotation: 주로 '썩어 나다'로 쓴다.
🗣️ 썩다 @ Giải nghĩa
- 부패하다 (腐敗하다) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다.
- 상하다 (傷하다) : 음식이 썩다.
🗣️ 썩다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄷ: Initial sound 썩다
-
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획을 그어서 일정한 글자를 적다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VIẾT, CHÉP: Vẽ nét rồi ghi chữ nhất định lên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hoặc bút... -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả... -
ㅆㄷ (
쌓다
)
: 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, CHỒNG: Chồng nhiều đồ vật thành các lớp. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỌC, GÓI: Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải... -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 값이 보통보다 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá thấp hơn bình thường. -
ㅆㄷ (
씻다
)
: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn. -
ㅆㄷ (
씹다
)
: 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHAI: Người hay động vật cho thức ăn vào miệng cắn nhỏ ra hoặc nghiền cho mềm. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 약의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG: Giống như vị thuốc. -
ㅆㄷ (
썰다
)
: 칼이나 톱 등을 대고 아래로 누르며 날을 앞뒤로 움직여서 무엇을 자르거나 여러 토막이 나게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÁI, CƯA: Chạm dao hay cưa… vào rồi ấn xuống và dịch chuyển lưỡi ra trước sau để cắt cái gì đó hoặc làm ra thành nhiều miếng. -
ㅆㄷ (
쐬다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể. -
ㅆㄷ (
쏟다
)
: 그릇 등에 담겨 있는 액체나 물질이 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ: Làm cho chất lỏng hay vật chất chứa trong bát thoát ra bên ngoài. -
ㅆㄷ (
쏘다
)
: 어떤 물체를 목표를 향하여 세게 날아가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮN: Làm cho vật thể nào đó bay mạnh hướng tới mục tiêu. -
ㅆㄷ (
썩다
)
: 음식물이나 자연물이 세균에 의해 분해되어 상하거나 나쁘게 변하다.
☆☆
Động từ
🌏 THIU THỐI, MỤC RỮA: Thức ăn hay sinh vật bị phân giải bởi vi khuẩn nên ôi thiu hay trở nên không tốt. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다.
☆☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra. -
ㅆㄷ (
쓸다
)
: 밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
• Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)