🌟

Phó từ  

1. 힘들거나 어렵지 않게.

1. UNG DUNG, NHÀN NHÃ, THOẢI MÁI: Một cách không vất vả hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도망치다.
    Escape quickly.
  • Google translate 배우다.
    Learn to pee.
  • Google translate 버리다.
    Shhh.
  • Google translate 이기다.
    Shh.
  • Google translate 이해되다.
    Be easily understood.
  • Google translate 해결하다.
    To settle easily.
  • Google translate 내가 어려워서 포기했던 작업을 지수는 성공시켰다.
    The index quickly succeeded in the work i had given up because i was in trouble.
  • Google translate 그 선생님은 학생들이 내용을 이해할 수 있게 잘 가르쳤다.
    The teacher taught the students well so that they could easily understand the content.
  • Google translate 이 작업은 새로 들어온 직원에게 맡기면 어떨까요?
    Why don't we leave this to a new employee?
    Google translate 좀 복잡한 일이라 새로 온 사람은 해내기 어려울 거예요.
    It's a bit complicated, so it's going to be hard for a newcomer to make it easy.
본말 쉬이: 힘들거나 어렵지 않게., 어떤 일이 일어날 가능성이 많게., 금방이나 길지 않은 …

쉬: easily,かんたんに【簡単に】。よういに【容易に】。たやすく【容易く】,aisément, facilement,,بسهولة,амархан, хялбархан,ung dung, nhàn nhã, thoải mái,อย่างง่ายดาย, อย่างสะดวก, อย่างสบาย, อย่างราบรื่น, โดยไม่ลำบาก,mudah,с лёгкостью,轻而易举地,

2. 어떤 일이 일어날 가능성이 많게.

2. DỄ HAY, THƯỜNG XUYÊN: Nhiều khả năng việc nào đó sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경험하다.
    Experience with ease.
  • Google translate 나오다.
    Lean out.
  • Google translate 더러워지다.
    Get dirty easily.
  • Google translate 무너지다.
    Shh, shh, shh, shh.
  • Google translate 물러지다.
    Shhh.
  • Google translate 우리 동네 공원에 가면 토끼를 볼 수 있다.
    If you go to our neighborhood park, you can pee the rabbits.
  • Google translate 지수는 낫지 않는 독감에 걸려 오랫동안 병원에 다녔다.
    Jisoo has been in the hospital for a long time with a persistent flu.
  • Google translate 너 옷에 뭐 묻어서 얼룩덜룩해졌어.
    You're stained with something on your clothes.
    Google translate 역시 흰옷은 더러워지는 게 문제야.
    The problem with white clothes is that they get dirty easily.
본말 쉬이: 힘들거나 어렵지 않게., 어떤 일이 일어날 가능성이 많게., 금방이나 길지 않은 …

3. 금방이나 길지 않은 시간 후에.

3. MỚI ĐÂY, TỨC THÌ: Vừa mới hoặc sau thời gian không dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만두다.
    Stop peeing.
  • Google translate 만나다.
    Meet with xu.
  • Google translate 사라지다.
    Gone quickly.
  • Google translate 식다.
    It cools down.
  • Google translate 썩다.
    Littering of pee.
  • Google translate 없어지다.
    Be easily lost.
  • Google translate 오다.
    Shhhh.
  • Google translate 죽다.
    She's dying.
  • Google translate 찾다.
    Find the pee.
  • Google translate 우유는 냉장고에 넣지 않으면 상해 버린다.
    Milk is easily damaged if not put in the refrigerator.
  • Google translate 나는 지수와 만나기로 약속하고 아쉽게 헤어졌다.
    I promised ji-su and xu to meet and unfortunately broke up.
  • Google translate 네 친구는 언제쯤 온대?
    When's your friend coming?
    Google translate 아까 출발했다고 전화가 왔으니까 도착할 거야.
    I got a call saying we left earlier, so we'll get there quickly.
본말 쉬이: 힘들거나 어렵지 않게., 어떤 일이 일어날 가능성이 많게., 금방이나 길지 않은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (쉬ː)

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)