🌟 슬쩍슬쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 슬쩍슬쩍 (
슬쩍쓸쩍
)
🗣️ 슬쩍슬쩍 @ Giải nghĩa
- 힐금거리다 : 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
- 힐끗힐끗 : 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보는 모양.
- 힐금힐금하다 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.
- 힐끔대다 : 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
- 힐끗거리다 : 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
- 힐금대다 : 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
- 힐금힐금 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
- 힐끔거리다 : 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
- 힐끗힐끗하다 : 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보다.
- 힐끔힐끔하다 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.
- 힐끗대다 : 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
- 힐끔힐끔 : 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
- 넘겨다보다 : 어떤 일 등에 관심을 갖고 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
🗣️ 슬쩍슬쩍 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 옆 친구의 시험지를 슬쩍슬쩍 넘겨다보다 선생님께 들켰다. [넘겨다보다]
🌷 ㅅㅉㅅㅉ: Initial sound 슬쩍슬쩍
-
ㅅㅉㅅㅉ (
소쩍소쩍
)
: 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục. -
ㅅㅉㅅㅉ (
살짝살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉㅅㅉ (
샐쭉샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. -
ㅅㅉㅅㅉ (
슬쩍슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)