🌟 수상쩍다 (殊常 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상쩍다 (
수상쩍따
) • 수상쩍은 (수상쩌근
) • 수상쩍어 (수상쩌거
) • 수상쩍으니 (수상쩌그니
) • 수상쩍습니다 (수상쩍씀니다
)
🌷 ㅅㅅㅉㄷ: Initial sound 수상쩍다
-
ㅅㅅㅉㄷ (
수상쩍다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)