🌟 수상쩍다 (殊常 쩍다)

Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상쩍은 사람.
    Suspicious person.
  • Google translate 수상쩍게 생각하다.
    Think suspiciously.
  • Google translate 거동이 수상쩍다.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 분위기가 수상쩍다.
    The atmosphere is fishy.
  • Google translate 태도가 수상쩍다.
    Attitude suspicious.
  • Google translate 행동이 수상쩍다.
    Suspicious in action.
  • Google translate 왠지 수상쩍다.
    Somehow suspicious.
  • Google translate 승규는 가게 앞에서 행동이 수상쩍은 사람을 보고 경찰에 신고했다.
    Seung-gyu saw a suspicious-looking man in front of the shop and called the police.
  • Google translate 지수는 평소와 다른 집안의 분위기가 수상쩍었다.
    The index was suspicious of the usual mood of the family.
  • Google translate 그 여자, 말투며 행동이며 눈길이며 수상쩍은 데가 너무 많아.
    She's so talkative, behavior, eyes, and suspicious.
    Google translate 아직 확실한 건 없으니 좀 더 살펴보도록 하죠.
    Nothing is certain yet, so let's take a closer look.

수상쩍다: suspicious,あやしい【怪しい】。ふしんだ【不審だ】,suspect, étrange, bizarre, équivoque, louche, douteux,sospechoso, raro, extraño, misterioso,مشكوك به,сэжигтэй, хачин, жигтэй,khả nghi, ngờ vực, ám muội,น่าสงสัย, น่าต้องสงสัย, น่าเคลือบแคลง, น่ามีพิรุธ,mencurigakan,сомнительный,可疑,跷蹊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상쩍다 (수상쩍따) 수상쩍은 (수상쩌근) 수상쩍어 (수상쩌거) 수상쩍으니 (수상쩌그니) 수상쩍습니다 (수상쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)