🌟 수상하다 (受賞 하다)

Động từ  

1. 상을 받다.

1. ĐẠT GIẢI THƯỞNG, NHẬN THƯỞNG: Nhận giải thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상한 경력.
    Suspicious career.
  • Google translate 수상한 내역.
    Suspicious details.
  • Google translate 수상한 사람.
    Suspicious person.
  • Google translate 금상을 수상하다.
    Win a gold prize.
  • Google translate 대상을 수상하다.
    Win the grand prize.
  • Google translate 메달을 수상하다.
    Win a medal.
  • Google translate 대회에서 수상하다.
    Win a contest.
  • Google translate 수영 선수는 사 년 동안 열심히 연습하여 올림픽에서 금메달을 수상했다.
    The swimmer practiced hard for four years and won the gold medal at the olympics.
  • Google translate 영화제에서 여우 주연상을 수상한 배우는 기쁨을 참지 못하고 눈물을 흘렸다.
    The actress, who won the best actress award at the film festival, could not resist the joy and shed tears.
  • Google translate 이 영화는 지난주에 개봉했는데, 다 매진이네.
    This movie was released last week, and it's all sold out.
    Google translate 해외 영화제에서 대상을 수상한 작품이라 그런 것 같아.
    I think it's because it won the grand prize at an overseas film festival.

수상하다: be awarded,じゅしょうする【受賞する】,obtenir un prix, obtenir une récompense,ser premiado,ينال جائزة,шагнал авах, шагнал хүртэх,đạt giải thưởng, nhận thưởng,รับรางวัล, ได้รับรางวัล,mendapat penghargaan, memenangi (penghargaan),получать награду,获奖,得奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상하다 (수상하다)
📚 Từ phái sinh: 수상(受賞): 상을 받음.

🗣️ 수상하다 (受賞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81)