🌟 슬럼프 (slump)
Danh từ
🌷 ㅅㄹㅍ: Initial sound 슬럼프
-
ㅅㄹㅍ (
식료품
)
: 음식의 재료가 되는 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM, THỨC ĂN: Thức ăn trở thành nguyên liệu của món ăn. -
ㅅㄹㅍ (
슬리퍼
)
: 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발.
☆☆
Danh từ
🌏 DÉP, DÉP LÊ: Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót. -
ㅅㄹㅍ (
실력파
)
: 실력을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI: Người có thực lực. -
ㅅㄹㅍ (
셀로판
)
: 재생 섬유소로 만들었으며 주로 포장용으로 쓰는, 얇고 투명하며 광택이 있는 물질.
Danh từ
🌏 GIẤY BÓNG KÍNH: Vật chất mỏng và trong, bóng láng, làm bằng sợi tái sinh, chủ yếu sử dụng vào việc đóng gói. -
ㅅㄹㅍ (
실로폰
)
: 대 위에 길이와 두께가 다른 나무토막을 음계 순서로 놓고 두 개의 채로 때리거나 비벼서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN KÉO XYLOPHONE: Nhạc cụ đặt những miếng gỗ có chiều dài và độ dày khác nhau lên khung theo thứ tự các nốt nhạc rồi dùng hai que để gõ hoặc cọ sát và tạo ra âm thanh. -
ㅅㄹㅍ (
슬럼프
)
: 운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10)