🌟 슬라이드 (slide)
Danh từ
🌷 ㅅㄹㅇㄷ: Initial sound 슬라이드
-
ㅅㄹㅇㄷ (
실룩이다
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㅇㄷ (
살랑이다
)
: 바람이 가볍게 불다.
Động từ
🌏 VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ: Gió thổi nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅇㄷ (
술렁이다
)
: 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ. -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이딩
)
: 야구에서, 선수가 베이스를 밟거나 공을 잡기 위해 미끄러지듯 몸을 던지는 동작.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT BÓNG: Động tác cầu thủ ném người giống như bị trượt để chạm đến chốt hoặc bắt bóng trong bóng chày. -
ㅅㄹㅇㄷ (
설레이다
)
: → 설레다
Động từ
🌏 -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이드
)
: 불빛을 비추어 반사된 모습을 확대하여 화면에 보이도록 만든 필름.
Danh từ
🌏 PHIM SLIDE, PHIM MÁY CHIẾU: Tấm phim được làm để có thể phóng to hình ảnh được chiếu sáng và nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)