🌟 슬기

Danh từ  

1. 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능.

1. SỰ KHÔN NGOAN, SỰ THÔNG THÁI, SỰ TINH NHANH: Khả năng phán đoán nguyên lý của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lý tốt công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조상들의 슬기.
    The wisdom of our ancestors.
  • Google translate 슬기와 지혜.
    Wisdom and wisdom.
  • Google translate 슬기가 있다.
    Wisdom.
  • Google translate 슬기를 모으다.
    Collect wisdom.
  • Google translate 슬기를 발휘하다.
    Use your wits.
  • Google translate 지수는 공부는 잘하지만 세상을 살아 나가는 슬기는 좀 부족한 것 같다.
    Jisoo is good at studying, but she seems a little lacking in the wisdom of living in the world.
  • Google translate 지형과 기후에 따라 각기 다른 재료로 만들어진 옛날 집들에서 조상들의 슬기와 지혜를 엿볼 수 있다.
    The wisdom and wisdom of ancestors can be seen in old houses made of different materials according to their topography and climate.
  • Google translate 우리나라가 요즘 불황에 재앙까지 겹쳐서 상황이 아주 어려운 것 같아요.
    I think the situation is very difficult for our country because of the recent recession and disaster.
    Google translate 이럴 때일수록 국민들이 슬기를 모으고 똘똘 뭉쳐서 위기를 잘 극복해야겠지요.
    At times like this, the people should gather wisdom and unite to overcome the crisis.
Từ đồng nghĩa 지혜(智慧/知慧): 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.

슬기: wisdom,ちえ【知恵】,sagesse, intelligence, sagacité,sabiduría, inteligencia, cordura,حكمة,хэрсүү ухаан,sự khôn ngoan, sự thông thái, sự tinh nhanh,สติปัญญา, ไหวพริบ, ความเฉลียวฉลาด,kebijaksanaan, kearifan,мудрость; сообразительность,智慧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬기 (슬기)


🗣️ 슬기 @ Giải nghĩa

🗣️ 슬기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17)