🌟 스프레이 (spray)
Danh từ
🗣️ 스프레이 (spray) @ Ví dụ cụ thể
- 호신용 스프레이. [호신용 (護身用)]
- 유민이는 신변의 위협을 느껴 뒤따라오던 남자에게 호신용 스프레이를 뿌렸다. [호신용 (護身用)]
🌷 ㅅㅍㄹㅇ: Initial sound 스프레이
-
ㅅㅍㄹㅇ (
스프레이
)
: 머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 GÔM, KEO XỊT: Đồ dùng phun lên tóc để cố định tóc theo hình dạng mong muốn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13)