🌟 스펙트럼 (spectrum)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅌㄹ: Initial sound 스펙트럼
-
ㅅㅍㅌㄹ (
스펙트럼
)
: 광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
Danh từ
🌏 QUANG PHỔ: Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208)