🌟 수선스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수선스럽다 (
수선스럽따
) • 수선스러운 (수선스러운
) • 수선스러워 (수선스러워
) • 수선스러우니 (수선스러우니
) • 수선스럽습니다 (수선스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수선스레: 정신이 어지럽게 떠들어 대는 듯하게.
🗣️ 수선스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 캠퍼스가 수선스럽다. [캠퍼스 (campus)]
- 북적 수선스럽다. [북적]
🌷 ㅅㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 수선스럽다
-
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
새삼스럽다
)
: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수선스럽다
)
: 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수상스럽다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82)