🌟 수선스럽다

Tính từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.

1. ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수선스러운 아이.
    A mending child.
  • Google translate 수선스럽게 움직이다.
    Move in a mending manner.
  • Google translate 수선스럽게 움직이다.
    Move in a mending manner.
  • Google translate 말이 수선스럽다.
    Words are mending.
  • Google translate 문밖이 수선스럽다.
    Mending outside the door.
  • Google translate 소리가 수선스럽다.
    The sound is mending.
  • Google translate 행동이 수선스럽다.
    Dirty in action.
  • Google translate 나는 큰 소리로 했던 이야기를 계속 또 하며 지나치게 수선스러운 사람과는 오래 이야기하기 힘들다.
    I can't talk too long with a person who keeps talking loudly.
  • Google translate 방학이 끝나고 학생들은 서로 인사를 나누느라 수선스러웠다.
    After the vacation, the students were jittery about greeting each other.
  • Google translate 수업 종 친 지가 언젠데 교실이 왜 이렇게 수선스러워?
    Why is the classroom so messy when you've been ringing the bell?
    Google translate 선생님, 유민이가 갑자기 쓰러졌어요.
    Sir, yoomin suddenly collapsed.

수선스럽다: tumultuous,けんそうだ【喧噪だ・喧騒だ】。おおさわぎだ【大騒ぎだ】,affairé,ruidoso, estrepitoso, fragoroso,سرِيع الاهْتِياج,үймүүлэх, шуугих, шуугилдах, сүйд майд болох,ồn ào, nhốn nháo, huyên náo,เจี๊ยวจ๊าว, อึกทึก, อึกทึกครึกโครม, โหวกเหวก, โวยวาย, อลหม่าน, พลุกพล่าน, จู้จี้จุกจิก, ยุ่งวุ่นวาย, ดังวุ่นวาย,agak ribut, gaduh, riuh, kacau,суетливый; суматошный,吵闹,喧闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선스럽다 (수선스럽따) 수선스러운 (수선스러운) 수선스러워 (수선스러워) 수선스러우니 (수선스러우니) 수선스럽습니다 (수선스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수선스레: 정신이 어지럽게 떠들어 대는 듯하게.

🗣️ 수선스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수선스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82)