🌟 수세 (守勢)

Danh từ  

1. 적의 공격에 몰려서 방어를 하는 상황. 또는 그 세력.

1. SỰ THỦ THẾ, SỰ PHÒNG THỦ: Tình huống rút lui bởi sự tấn công của địch rồi chỉ phòng ngự. Hoặc thế lực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수세를 돌파하다.
    Break through the defensive.
  • Google translate 수세를 취하다.
    Take the defensive.
  • Google translate 수세로 몰리다.
    To be driven to the defensive.
  • Google translate 수세에 몰리다.
    Be on the defensive.
  • Google translate 수세에 빠지다.
    Fall on the defensive.
  • Google translate 학생 운동은 경찰의 제지에 부딪쳐 수세에 빠졌다.
    The student movement was on the defensive in the face of police restraint.
  • Google translate 우리는 반대파의 수세에도 아랑곳하지 않고 사업을 진행했다.
    We carried out our business without regard to the defensive of the opposition.
  • Google translate 우리 팀은 경기하는 동안 수세에 몰렸지만 구 회 말 역전 홈런을 날려 경기에서 우승했다.
    Our team was on the defensive during the game but won the game with a come-from-behind home run at the end of the old inning.
  • Google translate 경쟁사의 제품이 먼저 출시되어 상황이 좋지 않습니다.
    The situation is not good because the competitor's product was released first.
    Google translate 수세만 할 생각을 하지 말고 적극적으로 이 상황을 벗어날 방법을 찾아봅시다.
    Let's not just think about flush, but actively find a way out of this situation.
Từ trái nghĩa 공세(攻勢): 적극적으로 공격하거나 행동하는 태도나 모습.

수세: defense,しゅせい【守勢】,défensive, défense,defensiva,موقف دفاع,хамгаалах байрлал,sự thủ thế, sự phòng thủ,การป้องกัน, การตั้งรับ, การต้านทาน,sikap bertahan, pertahanan, pembelaan diri,оборона;  оборонительное положение,守势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세 (수세)
📚 Từ phái sinh: 수세적(守勢的): 적의 공격에 맞서 현재의 상태를 지키고자 하는. 수세적(守勢的): 적의 공격에 현재의 상태를 지키고자 하는 것.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48)