🌟 수소 (水素)

Danh từ  

1. 빛깔, 냄새, 맛이 없고 불에 잘 타는 가장 가벼운 기체 원소.

1. KHÍ HYDRO: Nguyên tố thể khí không màu, không mùi, không vị, nhẹ nhất và dễ cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수소 결합.
    Hydrogen bond.
  • Google translate 수소 기체.
    Hydrogen gas.
  • Google translate 수소 실험.
    Hydrogen test.
  • Google translate 수소 연료.
    Hydrogen fuel.
  • Google translate 수소 원자.
    Hydrogen atom.
  • Google translate 수소를 생산하다.
    Produce hydrogen.
  • Google translate 수소와 융합하다.
    Fusion with hydrogen.
  • Google translate 가벼운 수소 기체를 넣은 풍선이 하늘로 높이 떠올랐다.
    The balloon with light hydrogen gas rose high into the sky.
  • Google translate 학생들은 물을 산소 원자와 수소 원자로 나누는 실험을 하였다.
    Students conducted an experiment in which water was divided into oxygen atoms and hydrogen reactors.
  • Google translate 최근에 수소는 오염 물질이 생기지 않는 천연 에너지로 주목을 받았다.
    Recently, hydrogen has come into the spotlight as a natural energy free from pollutants.
  • Google translate 수소는 폭발할 위험이 있으니 꼭 안전 장비를 착용하고 실험하도록 하세요.
    Be sure to wear safety gear before testing because hydrogen is at risk of explosion.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

수소: hydrogen,すいそ【水素】,hydrogène,hidrógeno,هيدروجين,устөрөгч,khí Hydro,ไฮโดรเจน,hirdrogen,водород,氢气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소 (수소)


🗣️ 수소 (水素) @ Giải nghĩa

🗣️ 수소 (水素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xem phim (105) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)