🌟 수소탄 (水素彈)

Danh từ  

1. 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.

1. BOM HYĐRÔ: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수소탄 생산.
    Hydrogen coal production.
  • Google translate 수소탄 실험.
    Hydrogen bomb test.
  • Google translate 수소탄이 떨어지다.
    Hydrogen bombs fall.
  • Google translate 수소탄이 터지다.
    Hydrogen bomb explodes.
  • Google translate 수소탄을 만들다.
    Make a hydrogen bomb.
  • Google translate 수소탄은 핵이 융합할 때 나오는 에너지를 이용한 폭탄이다.
    Hydrogen bullets are bombs that use energy from fusion of nuclei.
  • Google translate 수소탄이 폭발하면 그 주변의 모든 동물과 식물이 모조리 없어진다.
    When a hydrogen bomb explodes, all the animals and plants around it disappear.
  • Google translate 수소탄 실험은 왜 중단되었습니까?
    Why was the hydrogen bomb test stopped?
    Google translate 그 위력이 너무나 크기 때문에 그만둘 수밖에 없었습니다.
    The power was so great that i had no choice but to quit.

수소탄: hydrogen bomb,すいそばくだん【水素爆弾】。すいばく【水爆】,bombe à hydrogène,bomba de hidrógeno,قنبلة هيدروجينية,устөрөгчийн бөмбөг,bom hyđrô,ระเบิดไฮโดรเจน,bom hidrogen,водородная бомба,氢弹,热核弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소탄 (수소탄)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86)