🌟 스르륵

Phó từ  

1. 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.

1. LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스르륵 기어 나오다.
    Creeping out.
  • Google translate 스르륵 끌리다.
    Gravitate toward.
  • Google translate 스르륵 닫히다.
    Slowly close.
  • Google translate 스르륵 문지르다.
    Rub gently.
  • Google translate 스르륵 열리다.
    Open slowly.
  • Google translate 스르륵 움직이다.
    Move slowly.
  • Google translate 스르륵 흘러내리다.
    Flows slowly down.
  • Google translate 그 여배우가 걸을 때마다 그녀의 긴 드레스가 바닥에 스르륵 쓸렸다.
    Every time the actress walked, her long dress swept across the floor.
  • Google translate 내 앞에 멈춘 자동차 창문이 스르륵 열리고 운전하던 친구가 반갑게 인사했다.
    The car window that stopped in front of me slowly opened and a friend who was driving greeted me warmly.
  • Google translate 이 화장품은 어떻게 쓰면 되니?
    How do i use this cosmetic?
    Google translate 아주 조금만 덜어서 손에 스르륵 문지르면 돼. 손이 정말 부드러워져.
    Just take a little bit and rub it gently on your hand. my hands are getting really soft.

스르륵: softly,するり。するする,,suavemente,ناعمًا,,lạo xạo, sột soạt, lạch cạch,ครืด,,,呲溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스르륵 (스르륵)
📚 Từ phái sinh: 스르륵거리다, 스르륵대다, 스르륵하다

🗣️ 스르륵 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11)