🌟 스릴 (thrill)

Danh từ  

1. 공연이나 영화, 소설 등에서 두려운 마음이 들게 하거나 마음을 조마조마하게 만드는 느낌.

1. SỰ HỒI HỘP, SỰ CĂNG THẲNG, SỰ RÙNG MÌNH: Cảm giác làm cho trong lòng sợ hãi hay sốt ruột ở buổi biểu diễn hay phim, tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스릴 만점.
    Full of thrills.
  • Google translate 스릴이 넘치다.
    Thrilling.
  • Google translate 스릴이 있다.
    It's thrilling.
  • Google translate 스릴을 느끼다.
    Thrilling.
  • Google translate 스릴을 만끽하다.
    Enjoy the thrill of it.
  • Google translate 스릴을 맛보다.
    Have a thrill.
  • Google translate 나는 빠르게 움직이는 놀이 기구를 타고 스릴을 느꼈다.
    I was thrilled to ride a fast-moving ride.
  • Google translate 그 영화는 무서운 장면이 많아서 보는 동안 긴장되고 스릴이 있었다.
    The movie had a lot of scary scenes, so it was tense and thrilling while watching.
  • Google translate 이 책을 쓴 작가는 무서운 이야기를 정말 잘 쓰는 것 같아요.
    I think the author of this book is really good at writing scary stories.
    Google translate 맞아요. 그 작가가 쓴 책들을 전부 읽었는데 항상 스릴이 있더라고요.
    That's right. i read all the books the writer wrote and it's always thrilling.

스릴: thrill,スリル,frisson, suspense, sensation,emociones fuertes, estremecimiento,تشويق,айдас, аймшиг,sự hồi hộp, sự căng thẳng, sự rùng mình,ความสยองขวัญ, ความตื่นเต้น, ความหวาดเสียว, ความตื่นเต้นขนพองสยองเกล้า, ความตื่นเต้นเร้าใจ, ความหวาดกลัว, ความระทึกขวัญ,gataran hati,трепет; волнение; возбуждение,惊悚,

🗣️ 스릴 (thrill) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)