🌟 술렁술렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술렁술렁 (
술렁술렁
)
📚 Từ phái sinh: • 술렁술렁하다: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
🌷 ㅅㄹㅅㄹ: Initial sound 술렁술렁
-
ㅅㄹㅅㄹ (
사람 살려
)
: 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.
🌏 CỨU NGƯỜI, CỨU, CẤP CỨU: Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
수런수런
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TIẾNG XÔN XAO, TIẾNG HUYÊN NÁO, ĐÁM NHỐN NHÁO, ĐÁM LỘN XỘN: Tiếng ồn liên tục vang lên do nhiều người tụ tập. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄹㅅㄹ (
시름시름
)
: 병이 더 심해지지도 않고 나아지지 않으면서 오랫동안 계속 아픈 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH NIÊN, MỘT CÁCH DAI DẲNG: Bộ dạng đau yếu liên tục trong suốt thời gian dài mà bệnh tình không nặng thêm cũng không thuyên giảm. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩샐룩
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác. -
ㅅㄹㅅㄹ (
새록새록
)
: 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양.
Phó từ
🌏 Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh. -
ㅅㄹㅅㄹ (
실룩실룩
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. -
ㅅㄹㅅㄹ (
살랑살랑
)
: 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VI VU, MỘT CÁCH XÀO XẠC: Hình ảnh gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.
Danh từ
🌏 SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi. -
ㅅㄹㅅㄹ (
소록소록
)
: 아기가 포근하고 곱게 자는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu. -
ㅅㄹㅅㄹ (
서로서로
)
: (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
Phó từ
🌏 QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương. -
ㅅㄹㅅㄹ (
슬렁슬렁
)
: 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설레설레
)
: 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi... -
ㅅㄹㅅㄹ (
소리소리
)
: 계속해서 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng. -
ㅅㄹㅅㄹ (
설렁설렁
)
: 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양.
Phó từ
🌏 QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình. -
ㅅㄹㅅㄹ (
술렁술렁
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)