🌟 수백만 (數百萬)

Định từ  

1. 백만의 여러 배가 되는 수의.

1. HÀNG TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수백만 개.
    Millions.
  • Google translate 수백만 대.
    Millions.
  • Google translate 수백만 명.
    Millions.
  • Google translate 수백만 원.
    Millions of won.
  • Google translate 수백만 인파.
    Millions of people.
  • Google translate 그는 좋은 직장에 취직해 한 달에 수백만 원의 월급을 받게 되었다.
    He got a good job and got paid millions of won a month.
  • Google translate 명절에는 수백만 귀성객들이 고속 도로를 이용하기 때문에 교통 정체가 심하다.
    Traffic is heavy because millions of returnees use expressways during the holidays.
  • Google translate 이번에 네가 좋아하는 가수가 음반 판매 1위를 차지했다면서?
    I heard your favorite singer topped the music charts this time.
    Google translate 응, 발매하고 한 달 만에 수백만 장이 팔렸대.
    Yes, millions of copies were sold within a month of its release.

수백만: millions of,すうひゃくまん【数百万】,plusieurs millions,unos millones,عشرات المليونات,хэдэн сая,hàng triệu,หลายล้าน, นับล้าน, เป็นล้าน ๆ,puluhan juta, ratusan juta,несколько миллионов,数百万,几百万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수백만 (수ː뱅만)

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

🗣️ 수백만 (數百萬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86)