🌟 수정안 (修正案)

Danh từ  

1. 회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.

1. VĂN BẢN ĐÃ SỬA CHỮA: Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정안 발의.
    Proposed amendment.
  • Google translate 수정안 작성.
    Preparation of amendments.
  • Google translate 수정안을 건의하다.
    Propose an amendment.
  • Google translate 수정안을 검토하다.
    To review the amendment.
  • Google translate 수정안을 마련하다.
    Draw up an amendment.
  • Google translate 수정안을 제시하다.
    Propose an amendment.
  • Google translate 수정안을 제출하다.
    Submit an amendment.
  • Google translate 우리 당은 조세법 수정안을 마련하고자 각계각층의 전문가 의견을 모으고 있다.
    Our party is gathering expert opinions from all walks of life to come up with a revised tax law.
  • Google translate 박 의원은 국회 연설에서 법안의 수정안이 통과될 수 있도록 의원들에게 지지를 호소하였다.
    Park appealed to lawmakers to support the bill's passage in a speech at the national assembly.
  • Google translate 김 사장은 꼼꼼하게 수정안을 검토하더니 신제품 개발 지원을 위한 예산 회위를 열기로 하였다.
    Kim carefully reviewed the amendment and decided to hold a budget meeting to support the development of new products.

수정안: amendment,しゅうせいあん【修正案】,sujet amendé,enmienda,مشروع معدل,засварласан санал,văn bản đã sửa chữa,การแก้ไข, การพัฒนา, การปรับปรุง,rancangan amandemen,проект поправок,修正案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정안 (수정안)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)