🌟 숭배자 (崇拜者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숭배자 (
숭배자
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 숭배자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8)