🌟 수작업 (手作業)

Danh từ  

1. 손으로 직접 하는 작업.

1. SỰ CHẾ TÁC BẰNG TAY, SỰ LÀM THỦ CÔNG: Sự làm trực tiếp bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정교한 수작업.
    Sophisticated manual labor.
  • Google translate 수작업을 거치다.
    Go through manual labor.
  • Google translate 수작업으로 만들다.
    Make by hand.
  • Google translate 수작업으로 이루어지다.
    It is done manually.
  • Google translate 수작업으로 하다.
    Do by hand.
  • Google translate 이 드레스는 수작업으로 바느질했기 때문에 가격이 더욱 비싸다.
    This dress is more expensive because it was sewn manually.
  • Google translate 이 제품 생산은 대부분이 기계에 의해 이루어지지만 여전히 수작업을 해야 하는 부분이 남아 있다.
    Most of the production of this product is done by machines, but there is still a part left to be done manually.
  • Google translate 서류를 어떻게 정리하고 있니?
    How are you filing?
    Google translate 수작업으로 분류한 뒤에 컴퓨터로 정리하려고 해요.
    I'm going to sort it out manually and then organize it on the computer.

수작업: being manual; being handmade,てさぎょう【手作業】,travail à la main, travail manuel,trabajo manual,عملية يدوية,гар ажил,sự chế tác bằng tay, sự làm thủ công,ผลงานที่ทำด้วยมือ,pekerjaan tangan, kerajinan tangan,ручная работа,手工作业,手工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수작업 (수자겁) 수작업이 (수자거비) 수작업도 (수자겁또) 수작업만 (수자검만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46)