🌟 신학문 (新學問)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신학문 (
신항문
)
🌷 ㅅㅎㅁ: Initial sound 신학문
-
ㅅㅎㅁ (
사회면
)
: 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.
Danh từ
🌏 TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo. -
ㅅㅎㅁ (
실향민
)
: 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác. -
ㅅㅎㅁ (
수화물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, HÀNH LÝ XÁCH TAY: Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại. -
ㅅㅎㅁ (
신학문
)
: 개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC MỚI: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá. -
ㅅㅎㅁ (
수하물
)
: 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36)