🌟 부분 (部分)

☆☆☆   Danh từ  

1. 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.

1. BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배운 부분.
    The learned part.
  • Google translate 공통의 부분.
    Common parts.
  • Google translate 부분의 합.
    The sum of the parts.
  • Google translate 부분이 많다.
    There are many parts.
  • Google translate 부분으로 나누다.
    Divide into parts.
  • Google translate 부분으로 되어 있다.
    In part.
  • Google translate 동생은 공부하다가 이해가 안 되는 부분을 내게 묻곤 한다.
    My brother often asks me what he doesn't understand while studying.
  • Google translate 아이는 자기가 좋아하는 부분이라며 노래의 일부를 들려주었다.
    The child played a part of the song, saying it was his favorite part.
  • Google translate 보고서를 검토해 봤는데 몇 군데만 수정하면 되겠어요.
    I've been reviewing the report, and i'll just need to make a few changes.
    Google translate 어떤 부분인지 말씀해 주시겠어요?
    Can you tell me what it is?

부분: part,ぶぶん【部分】,partie,parte,جزء,хэсэг,bộ phận, phần,ส่วน,bagian,часть,部分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부분 (부분)
📚 Từ phái sinh: 부분적(部分的): 전체 중 한 부분에만 관련되는. 부분적(部分的): 전체 중 한 부분에만 관련되는 것.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 부분 (部分) @ Giải nghĩa

🗣️ 부분 (部分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chào hỏi (17)