🌟 불교 (佛敎)

☆☆   Danh từ  

1. 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.

1. PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불교 문화.
    Buddhist culture.
  • Google translate 블교 신자.
    Believers of the bliss.
  • Google translate 불교의 교리.
    Buddhist doctrine.
  • Google translate 불교를 믿다.
    Believed in buddhism.
  • Google translate 불교에 귀의하다.
    Virtue to buddhism.
  • Google translate 지수는 요즘 동양의 불교 문화에 대해 공부하고 있다.
    Jisoo is studying the buddhist culture of the east these days.
  • Google translate 김 교수는 불교 미술에 관심이 많아서 전국의 사찰을 안 가 본 곳이 없다.
    Professor kim is very interested in buddhist art, so he has been to temples across the country.
  • Google translate 종교가 어떻게 되세요?
    What's your religion?
    Google translate 저희 가족은 모두 불교입니다.
    My family is all buddhist.

불교: Buddhism,ぶっきょう【仏教】,Bouddhisme,budismo,البوذيّة,буддын сургаал, буддын шашин,Phật giáo,พุทธศาสนา, ศาสนาพุทธ,Buddha, agama Buddha,буддизм,佛教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불교 (불교)
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 불교 (佛敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 불교 (佛敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xem phim (105)