🌟 승낙하다 (承諾 하다)

Động từ  

1. 남이 부탁하는 것을 들어주다.

1. CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승낙한 결혼.
    A consented marriage.
  • Google translate 청혼을 승낙하다.
    Accept a proposal.
  • Google translate 진학을 승낙하다.
    Accepting admission to school.
  • Google translate 마지못해 승낙하다.
    Reluctantly accept.
  • Google translate 쾌히 승낙하다.
    Readily consent.
  • Google translate 제발 유학 가는 것을 승낙해 주세요.
    Please say yes to studying abroad.
  • Google translate 나는 그의 간절한 부탁을 거절하기가 어려워 마지못해 승낙하였다.
    I reluctantly accepted his earnest request because it was difficult to refuse it.
  • Google translate 지수 아버지께서 드디어 결혼을 승낙하셨어.
    Jisoo's father finally agreed to marry her.
    Google translate 그렇게 반대를 하시더니 결국 허락하셨구나.
    That's how you opposed it, and you finally let it go.
Từ đồng nghĩa 허가하다(許可하다): 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다., 법에 의해 금지되어 있는 행…
Từ đồng nghĩa 허락하다(許諾▽하다): 요청하는 일을 하도록 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허하다(許하다): 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.
Từ trái nghĩa 거절하다(拒絕하다): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않다.

승낙하다: approve; consent; permit,しょうだくする【承諾する】,accepter, approuver, consentir,consentir, admitir, aceptar,يوافق,зөвшөөрөх,chấp nhận, chấp thuận, đồng ý,ตกลง, ยินยอม, รับปาก, ตกปากรับคำ,mengabulkan, mengizinkan, meloloskan,разрешать; позволять; соглашаться,应允,同意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승낙하다 (승나카다)
📚 Từ phái sinh: 승낙(承諾): 남이 부탁하는 것을 들어줌.

🗣️ 승낙하다 (承諾 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sở thích (103) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)