🌟 심사를 털어놓다

1. 마음속에 있는 생각을 다 드러내어 말하다.

1. THỔ LỘ TÂM TƯ: Nói hết ra suy nghĩ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려운 일이 있으면 우리한테 심사를 털어놔.
    If you have a hard time, tell us the judge.
  • Google translate 나는 오랫동안 혼자 고민만 하다가 친구에게 심사를 털어놓았다.
    I've been worrying alone for a long time and confided in my friend the judging.

심사를 털어놓다: disclose one's intent,心を打ち明ける,dévoiler sa mentalité,confesar su impresión,يفشي ما في قلبه,,thổ lộ tâm tư,(ป.ต.)เอาความรู้สึกออกมา ; พูดเปิดอก, เปิดใจ,mencurahkan isi hati,высказаться,敞开心扉;推心置腹,

💕Start 심사를털어놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)