🌟 싸지르다

Động từ  

1. (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.

1. PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥을 싸지르다.
    To shit.
  • Google translate 오줌을 싸지르다.
    Take a piss.
  • Google translate 여기저기에 싸지르다.
    Wrapped up everywhere.
  • Google translate 누군가가 집 앞 전봇대에 오줌을 싸질러 냄새가 심하게 난다.
    Someone peed on a telephone pole in front of the house, and it smells bad.
  • Google translate 우리 집 강아지는 장소를 가리지 않고 똥을 싸지르고 다녀 가족들이 치우느라 고생을 한다.
    My dog poops everywhere, and my family has a hard time cleaning up.
  • Google translate 어제 화장실이 너무 급해서 아무도 안 보는 곳에서 살짝 일을 봤어.
    Yesterday, i had to go to the bathroom in such a hurry that i had a little work done in a place where no one saw me.
    Google translate 아무리 급해도 그렇지 다 큰 어른이 길에서 오줌을 싸지르면 어떡하냐.
    No matter how urgent it is, what if an adult urinates on the street?

싸지르다: ssajireuda,,chier, faire partout,cagar, hacer pis,يتغوّط,баас шээсээ савируулах,phóng uế,รด, ราด, ขับถ่าย, ปล่อย,berak, kencing,гадить; справлять нужду,乱撒乱拉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸지르다 (싸지르다) 싸질러 () 싸지르니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)