🌟 시말서 (始末書)

Danh từ  

1. 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

1. BẢN KIỂM ĐIỂM, BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản do người gây ra tội lỗi ghi lại quá trình xảy ra vụ việc một cách tỉ mỉ .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시말서를 내다.
    Submit a written apology.
  • Google translate 시말서를 쓰다.
    Write a written apology.
  • Google translate 시말서를 작성하다.
    Draw up a written statement.
  • Google translate 시말서를 제출하다.
    Submit a written statement.
  • Google translate 사장은 신입 사원들에게 시말서를 세 번 이상 제출할 경우 해고될 것이라고 경고했다.
    The president warned the new employees that they would be fired if they submitted the written word more than three times.
  • Google translate 승규는 중요한 회의에 지각하여 발표를 망친 데에 대한 책임을 지기 위하여 시말서를 제출하였다.
    Seung-gyu submitted a written statement to take responsibility for ruining the announcement by being late for an important meeting.
  • Google translate 아니, 자네 정신이 있는 건가? 자네 탓에 이번 프로젝트를 다 망칠 뻔하지 않았나?
    No, are you crazy? you almost ruined this project, didn't you?
    Google translate 죄송합니다, 부장님. 시말서라도 제출하겠습니다.
    I'm sorry, sir. i'll at least submit a written apology.
Từ đồng nghĩa 전말서(顚末書): 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

시말서: written apology and explanation,しまつしょ【始末書】,lettre d'excuses,explicación escrita,ورقة الاعتذار عن الخطأ,хэрэг явдлын тайлбар бичиг,bản kiểm điểm, bản tường trình,หนังสือรายงานข้อผิดพลาด, หนังสือขอขมา, หนังสือขออภัย,pernyataan bersalah tertulis,письменное объяснение,详情报告,检讨书,悔过书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시말서 (시ː말써)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)