🌟 쌈짓돈이 주머닛돈
Tục ngữ
• Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)