🌟 쌈짓돈이 주머닛돈

Tục ngữ

1. 네 돈과 내 돈으로 구별할 필요가 없는 돈.

1. (TIỀN LẺ CŨNG LÀ TIỀN TRONG TÚI): Tiền không cần phân biệt là tiền của ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편 돈이나 아내 돈이나 쌈짓돈이 주머닛돈이지 뭐.
    Husband's money or wife's money or ssamjiddon's money is jumunnitdon.
  • Google translate 쓰고 남은 돈이나 번 돈이나 다 쌈짓돈이 주머닛돈이다.
    The money left over, the money earned, and the money wrapped in it is jumunitton.
  • Google translate 자꾸 비상금에 손대지 말고 용돈 먼저 써.
    Don't keep touching the emergency money and use your allowance first.
    Google translate 이 돈 저 돈이 어디 있어? 다 쌈짓돈이 주머닛돈이지.
    Where's that money? it's all jumunitdon.

쌈짓돈이 주머닛돈: The money in the pouch is the money in the pocket,タバコ銭が財布の金,C'est la même bourse,dinero que no es ni mío ni tuyo,,(шууд орч.) бага мөнгө, халаасны мөнгө,(tiền lẻ cũng là tiền trong túi),(ป.ต.)เงินก้อนเล็กก็คือเงินในกระเป๋าเสื้อ ; เงินจากกระเป๋าเดียวกัน,,,不分你我的钱,

2. 네 것과 내 것으로 구별할 필요가 없는 가족 전체의 것.

2. (TIỀN NÀO CŨNG LÀ TIỀN CỦA NHÀ): Mọi cái của gia đình không cần phân biệt là của ai với ai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니와 나는 쌈짓돈이 주머닛돈이라고 옷이며 신발이며 다 같이 입고 신었다.
    My sister and i called ssamjidon "jumunitton," and we wore and wore clothes and shoes together.
  • Google translate 결혼하고 나니 쌈짓돈이 주머닛돈이 되어 버려서 남편 것 내 것 구별이 없었다.
    After marriage, ssamjidon became jumunidon, and there was no distinction between mine and my husband.
  • Google translate 형님, 갑자기 왜 돈을 주십니까?
    Brother, why are you suddenly paying me?
    Google translate 쌈짓돈이 주머닛돈인데 사양하지 말고 받아.
    Ssam-jidon is jumunidon, so don't hesitate to take it.

💕Start 쌈짓돈이주머닛돈 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)