🌟 쓰임새

Danh từ  

1. 쓰임의 정도.

1. CÔNG DỤNG: Mức độ của việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건의 쓰임새.
    The use of things.
  • Google translate 다양한 쓰임새.
    Various uses.
  • Google translate 쓰임새가 다르다.
    Use different.
  • Google translate 쓰임새가 많다.
    There are many uses.
  • Google translate 쓰임새가 적다.
    Less useful.
  • Google translate 쇠는 강도에 따라 그 쓰임새가 다르다.
    Iron is used differently depending on its strength.
  • Google translate 호루라기는 간단한 도구이지만 쓰임새는 참 다양하다.
    The whistle is a simple tool, but its use varies greatly.
  • Google translate 민준이는 여자 친구를 만난 후부터 쓰임새가 헤퍼졌다.
    Min-joon has been in disuse since he met his girlfriend.
Từ đồng nghĩa 용도(用途): 쓰이는 곳이나 목적.

쓰임새: use; usage,つかいみち【使い道】,utilité,uso, servicio, aplicación,مدى الاستخدام,хэрэглээ, ашиглалт,công dụng,ระดับการใช้, ลักษณะการใช้, ที่ใช้,kegunaan,употребление; использование; применение,用途,用处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰임새 (쓰임새)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82)