🌟 쓰임새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓰임새 (
쓰임새
)
🌷 ㅆㅇㅅ: Initial sound 쓰임새
-
ㅆㅇㅅ (
쓰임새
)
: 쓰임의 정도.
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG: Mức độ của việc sử dụng.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)