🌟 안일하다 (安逸 하다)

Tính từ  

1. 편안하고 한가롭다. 또는 편안함만을 누리려고 하는 태도가 있다.

1. YÊN VỊ, TỰ THỎA MÃN, TỰ HÀI LÒNG: Bình yên và nhàn nhã. Hoặc có thái độ chỉ muốn hưởng thụ sự bình yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안일한 길.
    An easy road.
  • Google translate 안일한 상황.
    An easy situation.
  • Google translate 안일한 생활.
    An easy life.
  • Google translate 안일한 일상.
    An easy daily routine.
  • Google translate 안일하게 지내다.
    Be complacent.
  • Google translate 나는 안일한 길이 아니라 내가 진정으로 원하는 길을 선택했다.
    I chose the path i really wanted, not the easy way.
  • Google translate 아무런 걱정이 없는 안일한 상황이 나에게는 오히려 지루하고 답답하다.
    The complacent situation without any worries is rather boring and stuffy to me.
  • Google translate 요즘은 매일매일 그냥 집에서 텔레비전만 보고 있어.
    These days i just watch tv at home every day.
    Google translate 그렇게 안일하게 살다 보면 금방 서른이 되고 마흔이 될 거야.
    If you live so complacent, you'll soon be 30 and 40.

안일하다: idle; indolent,あんいつだ【安逸だ・安佚だ】,oisif,fácil, cómodo, ocioso,عاطل، باطِل,санаа амар, биеэ оторлох,yên vị, tự thỏa mãn, tự hài lòng,สุขสบาย, สนุกสนานรื่นรมย์, พึงพอใจ,puas, santai, lapang, leluasa,спокойный; беззаботный; бездеятельный; праздный,安逸,

2. 어떤 일을 책임감 없이 피하거나 쉽게 여겨서 관심을 적게 두는 태도가 있다.

2. VÔ TÂM, VÔ TƯ: Có thái độ ít quan tâm do coi nhẹ hoặc né tránh một cách không có tinh thần trách nhiệm công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안일한 계획.
    An easy plan.
  • Google translate 안일한 대책.
    An easy countermeasure.
  • Google translate 안일한 자세.
    An easy posture.
  • Google translate 안일한 정신.
    A restless spirit.
  • Google translate 안일한 태도.
    An easy attitude.
  • Google translate 안일하게 방심하다.
    Be complacent.
  • Google translate 최 팀장은 시간이 지나면 모든 문제가 저절로 해결될 거라는 안일한 생각을 가졌다.
    Choi had a complacent idea that all problems would be solved by themselves over time.
  • Google translate 안일하게 대처했던 것이 화근이 되어 큰 사고를 야기했다.
    Being complacent became a source of trouble, causing a major accident.
  • Google translate 그렇게 작은 일은 신경 쓰지 말고 그냥 대충 넘어가자.
    Never mind such a small thing, let's just skip it.
    Google translate 너처럼 안일하게 계획을 세우니까 나중에 문제가 생기는 거야.
    I'm planning it in a relaxed way like you, and then i'm in trouble later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안일하다 (아닐하다) 안일한 (아닐한) 안일하여 (아닐하여) 안일해 (아닐해) 안일하니 (아닐하니) 안일합니다 (아닐함니다)
📚 Từ phái sinh: 안일(安逸): 편안하고 한가로움. 또는 그것만을 누리려는 태도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khí hậu (53) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)