🌟 인간 같지 않다

1. 사람이라면 반드시 가져야 할 인격이나 덕이 없다.

1. (KHÔNG GIỐNG CON NGƯỜI), KHÔNG PHẢI GIỐNG NGƯỜI: Không có đức hay nhân cách nếu là con người thì nhất thiết phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 자기 아버지가 돌아가셨는데도 눈물 한 방울 흘리지를 않네요.
    Min-joon doesn't shed a tear even though his father is dead.
    Google translate 인간 같지도 않은 놈이니까 신경 쓰지 말라고.
    He's not even human, so don't worry.

인간 같지 않다 : be not like a human,人間らしくない,Cette personne est n'est pas humaine.,no parecer un ser humano,,хүн биш,(không giống con người), không phải giống người,(ป.ต.)ไม่เหมือนคน ; ไม่ใช่คน, ไม่เหมือนคน, เหมือนสัตว์,,Не человек,简直不是东西,

💕Start 인간같지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)