🌟 암세포 (癌細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암세포 (
암ː세포
)
🗣️ 암세포 (癌細胞) @ Ví dụ cụ thể
- 암세포 사멸. [사멸 (死滅)]
- 분열된 암세포. [분열되다 (分裂되다)]
- 암세포는 빠르게 분열되어 세포 수가 급증하므로 치료를 미뤄서는 안 된다. [분열되다 (分裂되다)]
- 분열시킨 암세포. [분열시키다 (分裂시키다)]
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 암세포
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119)