🌟 애타다

  Động từ  

1. 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.

1. LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애타는 마음.
    A heart of pain.
  • Google translate 애타는 심정.
    A heartbreaking feeling.
  • Google translate 애타게 그리다.
    Painting anxiously.
  • Google translate 애타게 기다리다.
    Anxiously wait.
  • Google translate 애타게 찾다.
    Anxiously seek.
  • Google translate 주민들은 소방대원들이 불을 끄는 모습을 애타는 심정으로 지켜보았다.
    Residents watched with a pining heart as firefighters put out the fire.
  • Google translate 어린 소녀는 혼자 집에 있는 것이 무서워 부모님이 돌아오시기만을 애타게 기다렸다.
    The little girl was afraid to be home alone, so she waited anxiously for her parents to come back.
  • Google translate 아직 합격자 발표가 안 났니?
    Hasn't the successful candidate been announced yet?
    Google translate 네. 소식이 없어서 애타 죽겠어요.
    Yeah. i'm dying to hear from you.
Từ đồng nghĩa 애끓다: 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.

애타다: be anxious; be in suspense; be jittery,きがもめる【気が揉める】。しんぱいする【心配する】,s'impatienter, s'énerver, s'irriter,preocuparse, inquietarse, atormentarse,يقلق,сэтгэл зовних, сэтгэл түгших,lo âu, lo lắng, băn khoăn, khắc khoải,วิตกกังวล, ห่วงใย, ร้อนรุ่ม,resah, gelisah, tidak tenang,,心焦,煎熬,焦灼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애타다 (애ː타다) 애타 (애ː타) 애타니 (애ː타니)
📚 Từ phái sinh: 애태우다: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다., 속이 탈 정도로 매우 걱정…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28)