🌟 애타다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애타다 (
애ː타다
) • 애타 (애ː타
) • 애타니 (애ː타니
)
📚 Từ phái sinh: • 애태우다: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다., 속이 탈 정도로 매우 걱정…
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅇㅌㄷ: Initial sound 애타다
-
ㅇㅌㄷ (
애타다
)
: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột. -
ㅇㅌㄷ (
움트다
)
: 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)