🌟 안전히 (安全 히)

Phó từ  

1. 위험이 생기거나 사고가 나지 않게.

1. MỘT CÁCH AN TOÀN: Một cách không có nguy hiểm phát sinh hoặc sự cố xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전히 다니다.
    Safe travels.
  • Google translate 안전히 도착하다.
    Arrive safely.
  • Google translate 안전히 모시다.
    Safely serve.
  • Google translate 안전히 보관하다.
    Store safely.
  • Google translate 안전히 처리하다.
    Handle it safely.
  • Google translate 아파트 공사는 사고 없이 안전히 진행되었다.
    The construction of the apartment was carried out safely without accidents.
  • Google translate 이 공원은 차가 다니지 않아서 사람들이 안전히 산책할 수 있다.
    This park has no cars, so people can take a safe walk.
  • Google translate 핵폐기물은 인간에게 해로운 방사능이 남아 있어서 안전히 처리되어야 한다.
    Nuclear waste remains harmful radiation to humans and must be safely disposed of.
  • Google translate 자전거를 안전히 타려면 어떻게 해야 할까요?
    How can i safely ride a bicycle?
    Google translate 자전거를 수시로 점검하고 헬멧을 꼭 쓰고 타세요.
    Check your bike frequently and make sure you wear a helmet.

안전히: safely,あんぜんに【安全に】,en sécurité,de manera segura, sin correr peligro,بشكل آمن,аюулгүй,một cách an toàn,อย่างปลอดภัย, อย่างไม่มีอันตราย, อย่างไร้อุบัติเหตุ,dengan aman, dengan selamat,безопасно,安全地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전히 (안전히)
📚 Từ phái sinh: 안전(安全): 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)