🌟 아부하다 (阿附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아부하다 (
아부하다
) • 아부하는 () • 아부하여 () • 아부하니 () • 아부합니다 (아부함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 아부(阿附): 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동함.
🗣️ 아부하다 (阿附 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 아부하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273)