🌟 아스피린 (aspirin)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅍㄹ: Initial sound 아스피린
-
ㅇㅅㅍㄹ (
어슴푸레
)
: 빛이 약하거나 희미한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt. -
ㅇㅅㅍㄹ (
아스피린
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
• Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)