🌟 아침거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아침거리 (
아침꺼리
)
🌷 ㅇㅊㄱㄹ: Initial sound 아침거리
-
ㅇㅊㄱㄹ (
아침거리
)
: 아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN SÁNG: Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.
• Thể thao (88) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)