🌟 아토피 (atopy)

Danh từ  

1. 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.

1. SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아토피 증상.
    Atopic symptoms.
  • Google translate 아토피 질환.
    Atopic disease.
  • Google translate 아토피가 생기다.
    Get atopy.
  • Google translate 아토피를 앓다.
    Suffer atopic dermatitis.
  • Google translate 아토피를 치료하다.
    Treat atopic dermatitis.
  • Google translate 우리 아이는 아토피 때문에 피부가 발갛게 되었다.
    My child's skin was red with atopic dermatitis.
  • Google translate 내 동생은 아토피 때문에 피부가 가려워서 밤새 긁는다.
    My brother scratches all night because his skin itches because of atopy.
  • Google translate 우리 애가 아토피가 점점 심해져서 큰일이에요.
    My kid's getting worse atopic dermatitis.
    Google translate 병원에 꾸준히 가 보세요. 그리고 아토피 전용 화장품도 있더라고요.
    Go to the hospital steadily. and there are cosmetics exclusively for atopy.

아토피: atopic dermatitis,アトピー,atopie,eccema, dermatitis atópica,التأتبي التهاب الجلد (الأكزيما),арьсны харшил,sự dị ứng,ภาวะภูมิแพ้กรรมพันธุ์, ภาวะผื่นภูมิแพ้ผิวหนัง,atopy,атопия; атопическое заболевание,过敏性皮炎,

🗣️ 아토피 (atopy) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)