🌟 뒤치락거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤치락거리다 (
뒤치락꺼리다
)
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59)