🌟 어이구
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어이구 (
어이구
)
🗣️ 어이구 @ Ví dụ cụ thể
- 어이구. 그러게 범칙 행위는 금물이라니까. [범칙 (犯則)]
- 어이구, 이 화상아! 언제까지 말썽을 피울래? [화상 (畫像)]
- 어이구, 내 강아지. 얼른 쑥쑥 건강하게 자라서 나오렴. [초음파 (超音波)]
- 어이구, 너 때문에 내 속이 끓는다 끓어! [속이 끓다]
- 어이구! 나리, 제가 미처 몰라 뵈었습니다. 한 번만 용서해 주십시오. [나리]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 어이구
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98)