🌟 뒷구멍

Danh từ  

1. 뒤쪽에 있는 구멍.

1. LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷구멍이 나다.
    Get a hole in the back.
  • Google translate 뒷구멍이 생기다.
    Have a back hole.
  • Google translate 뒷구멍을 내다.
    Out the back door.
  • Google translate 뒷구멍을 발견하다.
    Find the back door.
  • Google translate 뒷구멍을 보다.
    Look at the back door.
  • Google translate 뒷구멍을 찾다.
    Find the back door.
  • Google translate 지수는 귀를 뚫고 얼마 지나지 않아 귀걸이를 하지 않았더니 귀 뒷구멍이 막혔다.
    Jisoo had pierced her ears and soon after she had not put on earrings, and the back of her ears were clogged.
  • Google translate 오빠는 종이 가방 안의 강아지가 숨을 쉴 수 있도록 종이 가방에 뒷구멍을 냈다.
    My brother poked a back hole in the paper bag so that the puppy in the paper bag could breathe.
  • Google translate 봉지 뒤쪽에 구멍이 있어서 그쪽으로 새네.
    There's a hole in the back of the bag, so it leaks into it.
    Google translate 봉지를 묶어서 뒷구멍을 막아야겠다.
    I'll tie up the bag to block the back door.

뒷구멍: back hole,うしろのあな【後ろの穴】,porte de derrière, petite porte, moyen illicite, moyen illégitime,agujero trasero,ثقب خلفي,арын нүх,lỗ sau,รูด้านหลัง,lubang belakang,Заднее отверстие; задняя дырка,后洞,

2. 드러낼 수 없는 떳떳하지 못한 경로나 방법.

2. CỬA SAU: Lộ trình hay phương pháp không được đúng đắn không thể công khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷구멍 계약.
    Backhole contract.
  • Google translate 뒷구멍 입찰.
    Back-hole bidding.
  • Google translate 뒷구멍으로 거래하다.
    Deal through the back door.
  • Google translate 뒷구멍으로 빼돌리다.
    Sweep through the back door.
  • Google translate 뒷구멍으로 입학하다.
    Entrance through the back door.
  • Google translate 김 대리가 사장님 친척이라서 뒷구멍으로 입사했다는 소문이 있다.
    There is a rumor that assistant manager kim joined the company through the back door because he is a relative of the president.
  • Google translate 가게 종업원이 매상의 일부를 뒷구멍으로 빼내다가 덜미가 잡혔다.
    The shopkeeper was caught pulling some of the sales through the back door.
  • Google translate 그 기업에 몇 명 지원했는지를 네가 어떻게 알아?
    How do you know how many people you've applied to the company?
    Google translate 뒷구멍으로 다 알아보는 방법이 있어.
    There's a way to find out through the back door.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷구멍 (뒤ː꾸멍) 뒷구멍 (뒫ː꾸멍)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)