🌟 어두 (語頭)

Danh từ  

1. 말이나 어절의 처음 부분.

1. LỜI ĐẦU, CHỮ ĐẦU: Thành phần đầu tiên của lời nói hay câu chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두를 꺼내다.
    Take out the dark.
  • Google translate 어두를 따다.
    Pick the dark.
  • Google translate 어두를 떼다.
    Remove the darkness.
  • Google translate 어두에 놓다.
    Put it in the dark.
  • Google translate 어두에 오다.
    Come in the dark.
  • Google translate 무대에 올라오니 떨려서 어두가 입에서 나오지 않았다.
    When i came up on stage, i trembled and dark did not come out of my mouth.

어두: the beginning of word,ごとう【語頭】,début d'un mot, son initial d'un mot, première syllabe,sílaba inicial, fonema inicial,بداية الكلمة,эхний үе, эхний үг,lời đầu, chữ đầu,คำพูดคำแรก, คำแรก,awal kalimat, permulaan kalimat,начало речи, начало высказывания, вступление,话头,词头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어두 (어ː두)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)