🌟 얼기설기
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼기설기 (
얼기설기
)
📚 Từ phái sinh: • 얼기설기하다: 가는 것이 이리저리 뒤섞이어 얽혀 있다., 엉성하고 조잡하다., 관계나 일…
🗣️ 얼기설기 @ Giải nghĩa
- 죽부인 (竹夫人) : 대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
🌷 ㅇㄱㅅㄱ: Initial sound 얼기설기
-
ㅇㄱㅅㄱ (
얼기설기
)
: 가는 줄 등이 이리저리 뒤섞여 얽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sợi dây mảnh đan xen và vướng vào bên này bên kia.
• Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)