🌟 엉성하다

  Tính từ  

1. 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.

1. LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉성하게 만들다.
    To make sloppy.
  • Google translate 엉성하게 매달리다.
    Hang loosely.
  • Google translate 엉성하게 세워지다.
    Stand loosely.
  • Google translate 엉성하게 쌓다.
    Stack loosely.
  • Google translate 차림새가 엉성하다.
    Poorly dressed.
  • Google translate 엉성한 바느질은 나의 서툰 솜씨를 그대로 보여주었다.
    The sloppy stitching showed my poor workmanship as it was.
  • Google translate 엉성하게 지어진 집들은 금방이라도 무너질 듯 보였다.
    The poorly built houses seemed about to collapse.
  • Google translate 천장에서 물이 줄줄 새는데 어떻게 타라는 거야?
    How am i supposed to burn when water is leaking from the ceiling?
    Google translate 급하게 만들었더니 지붕이 엉성하기 짝이 없네.
    I made it in a hurry, and the roof is so sloppy.
작은말 앙상하다: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다., 살이 빠져 바짝 마르다., 나뭇잎이 …

엉성하다: loose,あらっぽい【粗っぽい】。おおざっぱだ【大雑把だ】。そざつだ【粗雑だ】,défectueux, imparfait, insuffisant, (adj.) être négligé, être peu soigné, manquer de soin, sans soin, négligemment,insuficiente, escaso, deficiente, exiguo,فقير,тааруу, муу, маруухан,lỏng,ไม่รัดกุม, ไม่แน่น, หลวม, หยาบ ๆ, ห่าง ๆ,kendur, renggang, lemah, tidak kokoh, tidak erat,неудовлетворительный,粗糙,毛糙,松散,

2. 살이 빠져 비쩍 마르다.

2. GẦY GÒ, GẦY CÒM: Giảm cân nên gầy guộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉성하게 마르다.
    Thickly dry.
  • Google translate 엉성하게 야위다.
    Lanky.
  • Google translate 뼈가 엉성하여 드러나다.
    Bones revealed sloppy.
  • Google translate 얼굴이 엉성하다.
    Your face is sloppy.
  • Google translate 몸이 엉성하다.
    Have a loose body.
  • Google translate 승규는 뼈만 엉성하게 남아 어딘가 아파 보였다.
    Seung-gyu looked sick somewhere, with only a loose bone left.
  • Google translate 외투를 벗자 지수의 엉성하게 마른 몸이 드러났다.
    When i took off my overcoat, jisoo's sloppy skinny body was revealed.
작은말 앙상하다: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다., 살이 빠져 바짝 마르다., 나뭇잎이 …

3. 사이가 넓어 드문드문하다.

3. THƯA: Khoảng cách rộng và thưa thớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉성한 머리털.
    Loose hair.
  • Google translate 엉성한 빗자루.
    Loose broom.
  • Google translate 엉성하게 늘어서다.
    In a sloppy line.
  • Google translate 엉성하게 박히다.
    Stuck sloppy.
  • Google translate 엉성하게 흩어지다.
    Split up sloppy.
  • Google translate 빗살이 엉성하다.
    The comb is sloppy.
  • Google translate 털이 엉성하다.
    Hair is loose.
  • Google translate 김 씨는 몇 가닥 되지도 않는 엉성한 수염을 매만졌다.
    Mr. kim smoothed his sloppy beard, which was not even a few strands.
  • Google translate 엉성하게 채워진 기차의 객석이 퍽 한가로워 보였다.
    The seats on the poorly filled train looked pretty quiet.
  • Google translate 나뭇가지에는 미처 떨어지지 않은 나뭇잎들이 엉성하게 자리하고 있었다.
    The branches of the tree were poorly marked with leaves that had not fallen.

4. 모양이나 내용이 부실하다.

4. LỎNG LẺO, KHÔNG CHẮC CHẮN: Hình dạng hay nội dung không đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 엉성하다.
    The plan is sloppy.
  • Google translate 내용이 엉성하다.
    The content is sloppy.
  • Google translate 논리가 엉성하다.
    Poor logic.
  • Google translate 모양이 엉성하다.
    The shape is sloppy.
  • Google translate 물건이 엉성하다.
    Things are sloppy.
  • Google translate 신입 사원은 모든 일이 엉성하기 그지없었다.
    The new employee was so sloppy.
  • Google translate 인터넷으로 산 옷이 화면에서 본 것과 달리 엉성하였다.
    The clothes i bought on the internet were sloppy, unlike what i saw on the screen.
  • Google translate 이 영화, 감독이 신인이라서 그런지 좀 엉성한 데가 있지 않아?
    This movie, isn't it a little sloppy because the director is a rookie?
    Google translate 그래? 그래도 나는 신선한 면이 있어서 좋던데.
    Really? but i like it because it's fresh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉성하다 (엉성하다) 엉성한 (엉성한) 엉성하여 (엉성하여) 엉성해 (엉성해) 엉성하니 (엉성하니) 엉성합니다 (엉성함니다)
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 엉성하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 엉성하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Thể thao (88) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)