🌟 뒤를 밟다

1. 몰래 따라가다.

1. BÁM GÓT: Lén theo sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 누군가가 자신의 뒤를 밟는 것 같은 느낌이 들었다.
    He had a feeling that someone was following him.
  • Google translate 그들은 멀리서 청년의 뒤를 밟다가 청년이 마을 어귀로 들어가자 당황했다.
    They followed the young man in the distance and were embarrassed when he entered the village entrance.

뒤를 밟다: step on someone's back,後を踏む。後を付ける。跡を付ける,fouler le dos de quelqu'un,pisar por detrás,يلاحق ظهر شخص ما,мөр мөшгөх,bám gót,(ป.ต.)เหยียบด้านหลัง ; ติดตาม,,преследовать,跟踪,

🗣️ 뒤를 밟다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)