🌟 뒤를 밟다
🗣️ 뒤를 밟다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤를 밟다. [밟다]
🌷 ㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 뒤를 밟다
-
ㄷㄹㅂㄷ (
둘러보다
)
: 주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh. -
ㄷㄹㅂㄷ (
돌려받다
)
: 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho. -
ㄷㄹㅂㄷ (
달라붙다
)
: 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra. -
ㄷㄹㅂㄷ (
뒤를 밟다
)
: 몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau. -
ㄷㄹㅂㄷ (
들러붙다
)
: 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)